Nghĩa của từ "master plan" trong tiếng Việt.
"master plan" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
master plan
US /ˈmæs.tər ˌplæn/
UK /ˈmæs.tər ˌplæn/

Danh từ
1.
kế hoạch tổng thể, kế hoạch chủ đạo
a comprehensive plan of action, often long-term, designed to achieve a major goal or solve a complex problem
Ví dụ:
•
The city council approved the new master plan for urban development.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt quy hoạch tổng thể mới cho phát triển đô thị.
•
Their master plan involves expanding into new markets next year.
Kế hoạch tổng thể của họ bao gồm việc mở rộng sang các thị trường mới vào năm tới.
Học từ này tại Lingoland