Nghĩa của từ "pass muster" trong tiếng Việt.
"pass muster" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pass muster
US /pæs ˈmʌstər/
UK /pæs ˈmʌstər/

Thành ngữ
1.
đạt yêu cầu, được chấp nhận, đạt chuẩn
to be judged as good enough for a particular purpose
Ví dụ:
•
His performance didn't quite pass muster with the critics.
Màn trình diễn của anh ấy không hoàn toàn đạt yêu cầu của các nhà phê bình.
•
The new security measures will have to pass muster with the board.
Các biện pháp an ninh mới sẽ phải được hội đồng thông qua.
Học từ này tại Lingoland