Nghĩa của từ partnership trong tiếng Việt.
partnership trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
partnership
US /ˈpɑːrt.nɚ.ʃɪp/
UK /ˈpɑːrt.nɚ.ʃɪp/

Danh từ
1.
công ty hợp danh, hợp danh
a business or firm owned and run by two or more partners
Ví dụ:
•
They formed a partnership to develop new software.
Họ thành lập một công ty hợp danh để phát triển phần mềm mới.
•
The law firm operates as a limited partnership.
Công ty luật hoạt động dưới hình thức công ty hợp danh hữu hạn.
Từ đồng nghĩa:
2.
quan hệ đối tác, sự hợp tác
the state of being partners
Ví dụ:
•
Their partnership in the project was crucial for its success.
Sự hợp tác của họ trong dự án là rất quan trọng cho thành công của nó.
•
The two countries entered into a strategic partnership.
Hai quốc gia đã thiết lập một quan hệ đối tác chiến lược.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: