Nghĩa của từ "parking ticket" trong tiếng Việt.

"parking ticket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

parking ticket

US /ˈpɑːrkɪŋ ˌtɪkɪt/
UK /ˈpɑːrkɪŋ ˌtɪkɪt/
"parking ticket" picture

Danh từ

1.

vé phạt đậu xe, biên lai phạt đậu xe

an official notice put on a car that has been parked illegally, telling the driver that they must pay a fine

Ví dụ:
I got a parking ticket for leaving my car in a no-parking zone.
Tôi bị phạt vé phạt đậu xe vì đỗ xe ở khu vực cấm đỗ.
Make sure you pay your parking ticket on time to avoid extra fees.
Hãy đảm bảo bạn thanh toán vé phạt đậu xe đúng hạn để tránh các khoản phí phát sinh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland