Nghĩa của từ "movie ticket" trong tiếng Việt.

"movie ticket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

movie ticket

US /ˈmuː.vi ˌtɪk.ɪt/
UK /ˈmuː.vi ˌtɪk.ɪt/
"movie ticket" picture

Danh từ

1.

vé xem phim, vé chiếu phim

a pass or token that allows one to enter a movie theater to watch a film

Ví dụ:
I bought two movie tickets for tonight's show.
Tôi đã mua hai vé xem phim cho buổi chiếu tối nay.
Do you have your movie ticket ready?
Bạn đã chuẩn bị vé xem phim chưa?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland