Nghĩa của từ "season ticket" trong tiếng Việt.
"season ticket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
season ticket
US /ˈsiː.zən ˌtɪk.ɪt/
UK /ˈsiː.zən ˌtɪk.ɪt/

Danh từ
1.
vé mùa, vé tháng
a ticket that can be used for a series of events or for a period of time
Ví dụ:
•
I bought a season ticket for the football matches.
Tôi đã mua một vé mùa cho các trận đấu bóng đá.
•
A season ticket offers unlimited travel on the bus for a month.
Một vé mùa cho phép đi lại không giới hạn trên xe buýt trong một tháng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland