Nghĩa của từ paradox trong tiếng Việt.
paradox trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
paradox
US /ˈper.ə.dɑːks/
UK /ˈper.ə.dɑːks/

Danh từ
1.
nghịch lý
a seemingly absurd or self-contradictory statement or proposition that when investigated or explained may prove to be well founded or true
Ví dụ:
•
The statement "This statement is false" is a classic paradox.
Tuyên bố "Tuyên bố này sai" là một nghịch lý kinh điển.
•
It's a strange paradox that the more you give, the more you have.
Thật là một nghịch lý kỳ lạ khi bạn càng cho đi nhiều, bạn càng có nhiều.
Từ đồng nghĩa:
2.
nghịch lý, sự mâu thuẫn
a situation, person, or thing that combines contradictory features or qualities
Ví dụ:
•
The film is a paradox of humor and tragedy.
Bộ phim là một nghịch lý của sự hài hước và bi kịch.
•
He is a paradox, both brilliant and incredibly naive.
Anh ấy là một nghịch lý, vừa thông minh vừa ngây thơ đến khó tin.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: