Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
pang
US /pæŋ/
UK /pæŋ/
1.
cơn đau nhói, nỗi đau đột ngột, sự đau đớn
a sudden sharp pain or painful emotion
:
•
She felt a sudden
pang
of guilt.
Cô ấy cảm thấy một
cơn đau nhói
tội lỗi bất chợt.
•
A
pang
of hunger hit him.
Một
cơn đau nhói
đói bụng ập đến với anh.
:
twinge
stab
ache
spasm
throb