Nghĩa của từ pang trong tiếng Việt.

pang trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pang

US /pæŋ/
UK /pæŋ/
"pang" picture

Danh từ

1.

cơn đau nhói, nỗi đau đột ngột, sự đau đớn

a sudden sharp pain or painful emotion

Ví dụ:
She felt a sudden pang of guilt.
Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói tội lỗi bất chợt.
A pang of hunger hit him.
Một cơn đau nhói đói bụng ập đến với anh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland