pa

US /pɑː/
UK /pɑː/
"pa" picture
1.

bố, cha

father

:
My pa always told me to work hard.
Bố tôi luôn bảo tôi phải làm việc chăm chỉ.
She ran to hug her pa when he came home.
Cô ấy chạy đến ôm bố khi ông về nhà.
1.

hệ thống âm thanh công cộng, PA

public address system

:
The announcement was made over the PA system.
Thông báo được phát qua hệ thống PA.
We need to set up the PA for the concert.
Chúng ta cần thiết lập hệ thống PA cho buổi hòa nhạc.