Nghĩa của từ pa trong tiếng Việt.

pa trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pa

US /pɑː/
UK /pɑː/
"pa" picture

Danh từ

1.

bố, cha

father

Ví dụ:
My pa always told me to work hard.
Bố tôi luôn bảo tôi phải làm việc chăm chỉ.
She ran to hug her pa when he came home.
Cô ấy chạy đến ôm bố khi ông về nhà.
Từ đồng nghĩa:

Từ viết tắt

1.

hệ thống âm thanh công cộng, PA

public address system

Ví dụ:
The announcement was made over the PA system.
Thông báo được phát qua hệ thống PA.
We need to set up the PA for the concert.
Chúng ta cần thiết lập hệ thống PA cho buổi hòa nhạc.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: