Nghĩa của từ dad trong tiếng Việt.

dad trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dad

US /dæd/
UK /dæd/
"dad" picture

Danh từ

1.

bố, cha

one's father

Ví dụ:
My dad taught me how to ride a bike.
Bố tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp.
I'm going to visit my dad this weekend.
Tôi sẽ đi thăm bố vào cuối tuần này.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland