Nghĩa của từ daddy trong tiếng Việt.

daddy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

daddy

US /ˈdæd.i/
UK /ˈdæd.i/
"daddy" picture

Danh từ

1.

bố, ba, cha

a child's word for father

Ví dụ:
My daddy always reads me a bedtime story.
Bố tôi luôn đọc truyện trước khi đi ngủ cho tôi.
Can I go to the park with daddy?
Con có thể đi công viên với bố không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: