bullock
US /ˈbʊl.ək/
UK /ˈbʊl.ək/

1.
bò đực thiến, bê đực
a castrated male bovine animal, especially a young one
:
•
The farmer used a strong bullock to pull the plow.
Người nông dân dùng một con bò đực thiến khỏe mạnh để kéo cày.
•
A herd of bullocks grazed peacefully in the field.
Một đàn bò đực thiến đang gặm cỏ yên bình trên cánh đồng.