Nghĩa của từ "musk ox" trong tiếng Việt.

"musk ox" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

musk ox

US /ˈmʌsk ɑːks/
UK /ˈmʌsk ɑːks/
"musk ox" picture

Danh từ

1.

bò xạ

a large, shaggy-haired bovid native to the Arctic, known for its strong musky odor, especially during mating season

Ví dụ:
The musk ox has a thick coat that protects it from the cold.
Bò xạ có bộ lông dày giúp nó chống lại cái lạnh.
A herd of musk oxen was seen grazing on the tundra.
Một đàn bò xạ được nhìn thấy đang gặm cỏ trên lãnh nguyên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: