Nghĩa của từ owed trong tiếng Việt.

owed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

owed

Động từ

1.

nợ

to need to pay or give something to someone because they have lent money to you, or in exchange for something they have done for you:

Ví dụ:
I owe Janet $50.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: