Nghĩa của từ outbound trong tiếng Việt.

outbound trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outbound

US /ˈaʊt.baʊnd/
UK /ˈaʊt.baʊnd/
"outbound" picture

Tính từ

1.

đi, ra ngoài

traveling or leading away from a particular place, especially a home or base

Ví dụ:
The outbound flight was delayed by an hour.
Chuyến bay đi bị hoãn một giờ.
We need to check the outbound mail for any urgent letters.
Chúng ta cần kiểm tra thư đi xem có thư khẩn cấp nào không.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland