Nghĩa của từ orientalism trong tiếng Việt.

orientalism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

orientalism

US /ˌɔːr.iˈen.t̬əlɪ.zəm/
UK /ˌɔːr.iˈen.t̬əlɪ.zəm/
"orientalism" picture

Danh từ

1.

chủ nghĩa phương Đông

the representation of Asia, especially the Middle East, in a stereotyped way that is regarded as embodying a colonialist attitude

Ví dụ:
Edward Said's book 'Orientalism' critically examines Western perceptions of the East.
Cuốn sách 'Chủ nghĩa phương Đông' của Edward Said phê phán cách nhìn của phương Tây về phương Đông.
The film was criticized for its orientalism, portraying Middle Eastern characters with harmful stereotypes.
Bộ phim bị chỉ trích vì chủ nghĩa phương Đông, miêu tả các nhân vật Trung Đông bằng những khuôn mẫu có hại.
Từ đồng nghĩa:
2.

chủ nghĩa phương Đông, phong cách phương Đông

a style of art, literature, or music reflecting the influence of Eastern cultures

Ví dụ:
Many 19th-century European paintings show elements of orientalism in their depiction of Middle Eastern scenes.
Nhiều bức tranh châu Âu thế kỷ 19 thể hiện các yếu tố của chủ nghĩa phương Đông trong cách miêu tả các cảnh Trung Đông.
The composer incorporated elements of orientalism into his symphony, using exotic scales and instrumentation.
Nhà soạn nhạc đã kết hợp các yếu tố của chủ nghĩa phương Đông vào bản giao hưởng của mình, sử dụng các thang âm và nhạc cụ kỳ lạ.
Học từ này tại Lingoland