orchestral

US /ɔːrˈkes.trəl/
UK /ɔːrˈkes.trəl/
"orchestral" picture
1.

thuộc về dàn nhạc, của dàn nhạc

relating to or characteristic of an orchestra or its musicians

:
The composer is known for his rich orchestral scores.
Nhà soạn nhạc nổi tiếng với những bản nhạc dành cho dàn nhạc phong phú của mình.
The concert featured a powerful orchestral performance.
Buổi hòa nhạc có một màn trình diễn dàn nhạc đầy mạnh mẽ.