Nghĩa của từ open-necked trong tiếng Việt.
open-necked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
open-necked
US /ˌoʊ.pənˈnekt/
UK /ˌoʊ.pənˈnekt/

Tính từ
1.
cổ mở, không cổ
having a collar that is not fastened at the neck, or no collar at all
Ví dụ:
•
He wore an open-necked shirt to the casual dinner.
Anh ấy mặc áo sơ mi cổ mở đến bữa tối thân mật.
•
The dress had an elegant open-necked design.
Chiếc váy có thiết kế cổ mở thanh lịch.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland