Nghĩa của từ onslaught trong tiếng Việt.

onslaught trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

onslaught

US /ˈɑːn.slɑːt/
UK /ˈɑːn.slɑːt/
"onslaught" picture

Danh từ

1.

cuộc tấn công, sự tấn công dồn dập, sự ồ ạt

a fierce or destructive attack

Ví dụ:
The city was unprepared for the sudden onslaught of the enemy.
Thành phố không chuẩn bị cho cuộc tấn công bất ngờ của kẻ thù.
We faced an onslaught of questions from the reporters.
Chúng tôi phải đối mặt với một cuộc tấn công dồn dập của các câu hỏi từ phóng viên.
Học từ này tại Lingoland