Nghĩa của từ barrage trong tiếng Việt.
barrage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
barrage
US /bəˈrɑːʒ/
UK /bəˈrɑːʒ/
Danh từ
1.
đập phá
the action of continuously firing large guns to protect soldiers advancing on an enemy:
Ví dụ:
•
an artillery barrage
Học từ này tại Lingoland