Nghĩa của từ onset trong tiếng Việt.

onset trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

onset

US /ˈɑːn.set/
UK /ˈɑːn.set/
"onset" picture

Danh từ

1.

sự bắt đầu, sự khởi phát

the beginning of something, especially something unpleasant

Ví dụ:
The onset of winter brought cold weather.
Sự bắt đầu của mùa đông mang đến thời tiết lạnh giá.
Early onset of the disease makes it harder to treat.
Sự khởi phát sớm của bệnh khiến việc điều trị khó khăn hơn.
Học từ này tại Lingoland