Nghĩa của từ outset trong tiếng Việt.
outset trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
outset
US /ˈaʊt.set/
UK /ˈaʊt.set/

Danh từ
1.
khởi đầu, ban đầu
the beginning of something
Ví dụ:
•
From the outset, it was clear that the project would be challenging.
Ngay từ đầu, rõ ràng là dự án sẽ đầy thách thức.
•
We need to establish clear goals at the outset.
Chúng ta cần đặt ra các mục tiêu rõ ràng ngay từ đầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland