Nghĩa của từ "carbon paper" trong tiếng Việt.
"carbon paper" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
carbon paper
US /ˈkɑːr.bən ˌpeɪ.pər/
UK /ˈkɑːr.bən ˌpeɪ.pər/

Danh từ
1.
giấy than
a thin paper coated with a waxy pigment, used for making a copy of a document as it is being written or typed
Ví dụ:
•
She used carbon paper to make a duplicate of the invoice.
Cô ấy đã dùng giấy than để tạo bản sao hóa đơn.
•
Old typewriters often required carbon paper for copies.
Máy đánh chữ cũ thường yêu cầu giấy than để tạo bản sao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland