Nghĩa của từ "paper towel" trong tiếng Việt.
"paper towel" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
paper towel
US /ˈpeɪ.pər ˌtaʊəl/
UK /ˈpeɪ.pər ˌtaʊəl/

Danh từ
1.
khăn giấy, giấy lau bếp
a piece of absorbent paper used for drying hands, wiping spills, and cleaning surfaces
Ví dụ:
•
Please grab a paper towel to clean up that spill.
Làm ơn lấy một tờ khăn giấy để lau chỗ đổ đó.
•
She dried her hands with a fresh paper towel.
Cô ấy lau khô tay bằng một tờ khăn giấy mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland