Nghĩa của từ "oil rig" trong tiếng Việt.
"oil rig" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
oil rig
US /ˈɔɪl rɪɡ/
UK /ˈɔɪl rɪɡ/

Danh từ
1.
giàn khoan dầu, giàn khoan dầu khí
a structure with equipment for drilling and operating oil wells
Ví dụ:
•
The company is planning to build a new oil rig in the North Sea.
Công ty đang lên kế hoạch xây dựng một giàn khoan dầu mới ở Biển Bắc.
•
Working on an oil rig can be dangerous.
Làm việc trên giàn khoan dầu có thể nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland