Nghĩa của từ "off the cuff" trong tiếng Việt.

"off the cuff" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

off the cuff

US /ɔf ðə kʌf/
UK /ɔf ðə kʌf/
"off the cuff" picture

Thành ngữ

1.

ngẫu hứng, không chuẩn bị trước, ngay lập tức

without preparation; impromptu

Ví dụ:
He gave an off the cuff speech at the party.
Anh ấy đã có một bài phát biểu ngẫu hứng tại bữa tiệc.
I don't have an answer off the cuff; I need to check the data.
Tôi không có câu trả lời ngay lập tức; tôi cần kiểm tra dữ liệu.
Học từ này tại Lingoland