Nghĩa của từ objectivity trong tiếng Việt.
objectivity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
objectivity
US /ˌɑːb.dʒekˈtɪv.ə.t̬i/
UK /ˌɑːb.dʒekˈtɪv.ə.t̬i/

Danh từ
1.
tính khách quan
the quality of being objective
Ví dụ:
•
Journalists should strive for objectivity in their reporting.
Các nhà báo nên cố gắng đạt được tính khách quan trong các bài báo của họ.
•
Maintaining objectivity is crucial for fair judgment.
Duy trì tính khách quan là rất quan trọng để đưa ra phán đoán công bằng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: