Nghĩa của từ nutty trong tiếng Việt.
nutty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nutty
US /ˈnʌt̬.i/
UK /ˈnʌt̬.i/

Tính từ
1.
có vị hạt, giống hạt
containing or tasting like nuts
Ví dụ:
•
This bread has a delicious nutty flavor.
Bánh mì này có hương vị hạt rất ngon.
•
The cheese had a rich, nutty aroma.
Phô mai có mùi thơm hạt đậm đà.
Từ đồng nghĩa:
2.
khùng, điên rồ, kỳ quặc
crazy or eccentric
Ví dụ:
•
He's a bit nutty, but harmless.
Anh ấy hơi khùng một chút, nhưng vô hại.
•
She came up with a really nutty idea for the party.
Cô ấy đã đưa ra một ý tưởng rất điên rồ cho bữa tiệc.
Học từ này tại Lingoland