Nghĩa của từ loony trong tiếng Việt.

loony trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

loony

US /ˈluː.ni/
UK /ˈluː.ni/
"loony" picture

Danh từ

1.

khùng, người điên

a foolish or eccentric person

Ví dụ:
He's a bit of a loony, but harmless.
Anh ta hơi khùng, nhưng vô hại.
Some people think he's a loony for living in a treehouse.
Một số người nghĩ anh ta là một kẻ khùng vì sống trong nhà trên cây.

Tính từ

1.

khùng, điên rồ

foolish or mad

Ví dụ:
That's a completely loony idea!
Đó là một ý tưởng hoàn toàn điên rồ!
He gave me a loony grin.
Anh ta nở một nụ cười khùng khùng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland