Nghĩa của từ "nuclear reactor" trong tiếng Việt.

"nuclear reactor" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nuclear reactor

US /ˈnuː.klɪər riˈæk.tər/
UK /ˈnuː.klɪər riˈæk.tər/
"nuclear reactor" picture

Danh từ

1.

lò phản ứng hạt nhân

a device in which nuclear fission is initiated and controlled in a sustained chain reaction to produce energy for electricity generation or other purposes

Ví dụ:
The power plant operates with a large nuclear reactor.
Nhà máy điện hoạt động với một lò phản ứng hạt nhân lớn.
Safety protocols are crucial when working near a nuclear reactor.
Các quy trình an toàn rất quan trọng khi làm việc gần lò phản ứng hạt nhân.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland