Nghĩa của từ tyro trong tiếng Việt.

tyro trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tyro

US /ˈtaɪ.roʊ/
UK /ˈtaɪ.roʊ/

Danh từ

1.

tyro

a person who is new to an activity:

Ví dụ:
I look forward to seeing this young tyro's next ballet.
Học từ này tại Lingoland