Nghĩa của từ noticed trong tiếng Việt.

noticed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

noticed

Động từ

1.

được chú ý

become aware of.

Ví dụ:
he noticed the youths behaving suspiciously
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland