not sleep a wink

US /nɑt slip ə wɪŋk/
UK /nɑt slip ə wɪŋk/
"not sleep a wink" picture
1.

không chợp mắt một chút nào, không ngủ được chút nào

to not sleep at all

:
I was so worried about the exam that I couldn't sleep a wink last night.
Tôi lo lắng về kỳ thi đến nỗi đêm qua tôi không thể chợp mắt một chút nào.
The baby cried all night, so I didn't sleep a wink.
Em bé khóc suốt đêm, nên tôi không thể chợp mắt một chút nào.