Nghĩa của từ "not sleep a wink" trong tiếng Việt.

"not sleep a wink" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

not sleep a wink

US /nɑt slip ə wɪŋk/
UK /nɑt slip ə wɪŋk/
"not sleep a wink" picture

Thành ngữ

1.

không chợp mắt một chút nào, không ngủ được chút nào

to not sleep at all

Ví dụ:
I was so worried about the exam that I couldn't sleep a wink last night.
Tôi lo lắng về kỳ thi đến nỗi đêm qua tôi không thể chợp mắt một chút nào.
The baby cried all night, so I didn't sleep a wink.
Em bé khóc suốt đêm, nên tôi không thể chợp mắt một chút nào.
Học từ này tại Lingoland