Nghĩa của từ "forty winks" trong tiếng Việt.
"forty winks" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
forty winks
US /ˈfɔːr.ti wɪŋks/
UK /ˈfɔːr.ti wɪŋks/

Thành ngữ
1.
chợp mắt, ngủ một giấc ngắn
a short sleep, especially during the day
Ví dụ:
•
I'm going to catch forty winks on the sofa before dinner.
Tôi sẽ chợp mắt một lát trên ghế sofa trước bữa tối.
•
He usually takes forty winks after lunch.
Anh ấy thường chợp mắt một lát sau bữa trưa.
Học từ này tại Lingoland