Nghĩa của từ "nose ring" trong tiếng Việt.

"nose ring" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nose ring

US /ˈnoʊz rɪŋ/
UK /ˈnoʊz rɪŋ/
"nose ring" picture

Danh từ

1.

khuyên mũi, vòng mũi

a ring worn in a piercing in the nose, typically as a fashion accessory or for cultural reasons

Ví dụ:
She got a new nose ring for her birthday.
Cô ấy có một chiếc khuyên mũi mới vào ngày sinh nhật.
Some cultures use a nose ring as a symbol of status.
Một số nền văn hóa sử dụng khuyên mũi như một biểu tượng của địa vị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland