Nghĩa của từ nook trong tiếng Việt.

nook trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nook

US /nʊk/
UK /nʊk/
"nook" picture

Danh từ

1.

góc, chỗ khuất, nơi ẩn náu

a corner or recess, especially one offering seclusion or shelter

Ví dụ:
She found a cozy nook by the fireplace to read her book.
Cô ấy tìm thấy một góc ấm cúng bên lò sưởi để đọc sách.
Every nook and cranny of the old house was explored.
Mọi ngóc ngách của ngôi nhà cũ đều được khám phá.
Học từ này tại Lingoland