Nghĩa của từ cubbyhole trong tiếng Việt.
cubbyhole trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cubbyhole
US /ˈkʌb.i.hoʊl/
UK /ˈkʌb.i.hoʊl/
Danh từ
1.
lỗ nhỏ
a very small room or space for storing things:
Ví dụ:
•
You could have a romantic dinner hidden away in the two-person cubby hole, complete with curtain.
Học từ này tại Lingoland