Nghĩa của từ cranny trong tiếng Việt.

cranny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cranny

US /ˈkræn.i/
UK /ˈkræn.i/

Danh từ

1.

khe nứt

a small, narrow opening in something solid:

Ví dụ:
There were small plants growing in every nook and cranny of the wall.
Học từ này tại Lingoland