Nghĩa của từ alcove trong tiếng Việt.

alcove trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

alcove

US /ˈæl.koʊv/
UK /ˈæl.koʊv/
"alcove" picture

Danh từ

1.

hốc tường, ngách

a recess, typically in the wall of a room or of a garden

Ví dụ:
The bed was placed in a cozy alcove.
Chiếc giường được đặt trong một hốc tường ấm cúng.
There's a small statue in the garden alcove.
Có một bức tượng nhỏ trong hốc tường vườn.
Học từ này tại Lingoland