Nghĩa của từ nihilism trong tiếng Việt.

nihilism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nihilism

US /ˈnaɪ.ə.lɪ.zəm/
UK /ˈnaɪ.ə.lɪ.zəm/
"nihilism" picture

Danh từ

1.

chủ nghĩa hư vô

the rejection of all religious and moral principles, often in the belief that life is meaningless.

Ví dụ:
His philosophy was rooted in nihilism, questioning all established values.
Triết lý của ông bắt nguồn từ chủ nghĩa hư vô, đặt câu hỏi về tất cả các giá trị đã được thiết lập.
The novel explores themes of despair and nihilism.
Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về sự tuyệt vọng và chủ nghĩa hư vô.
Học từ này tại Lingoland