Nghĩa của từ "nervous system" trong tiếng Việt.

"nervous system" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nervous system

US /ˈnɜːr.vəs ˌsɪs.təm/
UK /ˈnɜːr.vəs ˌsɪs.təm/
"nervous system" picture

Danh từ

1.

hệ thần kinh

the network of nerve cells and fibers that transmits nerve impulses between parts of the body.

Ví dụ:
The brain and spinal cord are part of the central nervous system.
Não và tủy sống là một phần của hệ thần kinh trung ương.
Stress can have a significant impact on your nervous system.
Căng thẳng có thể có tác động đáng kể đến hệ thần kinh của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland