Nghĩa của từ "autonomic nervous system" trong tiếng Việt.

"autonomic nervous system" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

autonomic nervous system

US /ˌɔː.təˈnɑː.mɪk ˈnɝː.vəs ˌsɪs.təm/
UK /ˌɔː.təˈnɑː.mɪk ˈnɝː.vəs ˌsɪs.təm/
"autonomic nervous system" picture

Danh từ

1.

hệ thần kinh tự chủ

the part of the nervous system responsible for control of the bodily functions not consciously directed, such as breathing, the heartbeat, and digestive processes.

Ví dụ:
The autonomic nervous system regulates involuntary bodily functions.
Hệ thần kinh tự chủ điều hòa các chức năng cơ thể không tự nguyện.
Stress can significantly impact the autonomic nervous system.
Căng thẳng có thể ảnh hưởng đáng kể đến hệ thần kinh tự chủ.
Học từ này tại Lingoland