necklace

US /ˈnek.ləs/
UK /ˈnek.ləs/
"necklace" picture
1.

vòng cổ, dây chuyền

an ornamental chain or string of beads, jewels, or links worn around the neck

:
She wore a beautiful diamond necklace.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ kim cương tuyệt đẹp.
He bought her a pearl necklace for her birthday.
Anh ấy mua cho cô ấy một chiếc vòng cổ ngọc trai vào ngày sinh nhật.