Nghĩa của từ necklace trong tiếng Việt.

necklace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

necklace

US /ˈnek.ləs/
UK /ˈnek.ləs/
"necklace" picture

Danh từ

1.

vòng cổ, dây chuyền

an ornamental chain or string of beads, jewels, or links worn around the neck

Ví dụ:
She wore a beautiful diamond necklace.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ kim cương tuyệt đẹp.
He bought her a pearl necklace for her birthday.
Anh ấy mua cho cô ấy một chiếc vòng cổ ngọc trai vào ngày sinh nhật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland