Nghĩa của từ choker trong tiếng Việt.
choker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
choker
US /ˈtʃoʊ.kɚ/
UK /ˈtʃoʊ.kɚ/

Danh từ
1.
vòng cổ ôm sát, choker
a close-fitting necklace or band worn around the neck
Ví dụ:
•
She wore a delicate pearl choker to the party.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ ôm sát ngọc trai tinh xảo đến bữa tiệc.
•
Leather chokers were very popular in the 90s.
Vòng cổ ôm sát bằng da rất phổ biến vào những năm 90.
2.
thứ gây nghẹt thở, người hay mắc lỗi
a person or thing that chokes
Ví dụ:
•
The dust was a real choker, making it hard to breathe.
Bụi thực sự là một thứ gây nghẹt thở, khiến việc thở trở nên khó khăn.
•
He's known as a choker in big games, often failing under pressure.
Anh ấy được biết đến là một người hay mắc lỗi trong các trận đấu lớn, thường thất bại dưới áp lực.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland