Nghĩa của từ "nail varnish" trong tiếng Việt.
"nail varnish" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nail varnish
US /ˈneɪl ˌvɑːr.nɪʃ/
UK /ˈneɪl ˌvɑːr.nɪʃ/

Danh từ
1.
sơn móng tay, nước sơn móng
a cosmetic liquid applied to fingernails or toenails to decorate or protect them
Ví dụ:
•
She chose a bright red nail varnish for her manicure.
Cô ấy chọn một loại sơn móng tay màu đỏ tươi cho bộ móng của mình.
•
The strong smell of nail varnish filled the room.
Mùi sơn móng tay nồng nặc tràn ngập căn phòng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland