nail varnish
US /ˈneɪl ˌvɑːr.nɪʃ/
UK /ˈneɪl ˌvɑːr.nɪʃ/

1.
sơn móng tay, nước sơn móng
a cosmetic liquid applied to fingernails or toenails to decorate or protect them
:
•
She chose a bright red nail varnish for her manicure.
Cô ấy chọn một loại sơn móng tay màu đỏ tươi cho bộ móng của mình.
•
The strong smell of nail varnish filled the room.
Mùi sơn móng tay nồng nặc tràn ngập căn phòng.