Nghĩa của từ musician trong tiếng Việt.
musician trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
musician
US /mjuːˈzɪʃ.ən/
UK /mjuːˈzɪʃ.ən/

Danh từ
1.
nhạc sĩ, nhạc công
a person who plays a musical instrument or writes music, especially as a profession
Ví dụ:
•
She is a talented musician who plays the violin beautifully.
Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng chơi violin rất hay.
•
The band is looking for a new lead musician.
Ban nhạc đang tìm kiếm một nhạc công chính mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland