Nghĩa của từ composer trong tiếng Việt.

composer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

composer

US /kəmˈpoʊ.zɚ/
UK /kəmˈpoʊ.zɚ/
"composer" picture

Danh từ

1.

nhà soạn nhạc, người sáng tác nhạc

a person who writes music, especially as a professional occupation.

Ví dụ:
Ludwig van Beethoven was a renowned German composer.
Ludwig van Beethoven là một nhà soạn nhạc người Đức nổi tiếng.
She dreams of becoming a film composer.
Cô ấy mơ ước trở thành một nhà soạn nhạc phim.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: