Nghĩa của từ "mum's the word" trong tiếng Việt.

"mum's the word" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mum's the word

US /mʌmz ðə wɜrd/
UK /mʌmz ðə wɜrd/
"mum's the word" picture

Thành ngữ

1.

giữ kín như bưng, im lặng

keep quiet; say nothing

Ví dụ:
Don't tell anyone about the surprise party, remember, mum's the word!
Đừng nói với ai về bữa tiệc bất ngờ, nhớ nhé, giữ kín như bưng!
When it comes to our secret project, mum's the word.
Khi nói đến dự án bí mật của chúng ta, giữ kín như bưng.
Học từ này tại Lingoland