Nghĩa của từ mouthpart trong tiếng Việt.

mouthpart trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mouthpart

US /ˈmaʊθ.pɑːrt/
UK /ˈmaʊθ.pɑːrt/
"mouthpart" picture

Danh từ

1.

bộ phận miệng, cơ quan miệng

any of the appendages of an arthropod that are used in feeding, such as the jaws of an insect or the chelicerae of a spider

Ví dụ:
The mosquito's mouthparts are adapted for piercing and sucking blood.
Bộ phận miệng của muỗi được thích nghi để chích và hút máu.
Insects have various types of mouthparts depending on their diet.
Côn trùng có nhiều loại bộ phận miệng khác nhau tùy thuộc vào chế độ ăn của chúng.
Học từ này tại Lingoland