Nghĩa của từ "more money than sense" trong tiếng Việt.

"more money than sense" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

more money than sense

US /mɔːr ˈmʌn.i ðən sens/
"more money than sense" picture
1.
Học từ này tại Lingoland